Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhòm nhỏ
  2. nhòng
  3. nhóc
  4. nhóc con
  5. nhóc nhách
  6. nhói
  7. nhóm
  8. nhóm bếp
  9. nhóm họp
  10. nhóm máu
  11. nhóm trưởng
  12. nhóm viên
  13. nhón
  14. nhón gót
  15. nhón nhén
  16. nhóp nhép
  17. nhót
  18. nhô
  19. nhôi
  20. nhôm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhóm máu

  • (y học) Blood group