Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhấm nháp
  2. nhấm nháy
  3. nhấm nhẳng
  4. nhấn
  5. nhấn chìm
  6. nhấn mạnh
  7. nhấp
  8. nhấp giọng
  9. nhấp nhánh
  10. nhấp nháy
  11. nhấp nhô
  12. nhấp nhứ
  13. nhấp nhổm
  14. nhấp nhem
  15. nhấp nhoáng
  16. nhất
  17. nhất đán
  18. nhất đẳng
  19. nhất định
  20. nhất cử lưỡng tiện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhấp nháy

  • Wink, blink, flicker
    • Chói ánh mặt trời, mắt cứ nhấp nháy luôn: One's eyes are blinking because dazzled by the sun
    • Ngọn đèn nhấp nháy: The lamp was flickering