Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhảy tót
  2. nhảy vọt
  3. nhảy xa
  4. nhảy xổ
  5. nhấc
  6. nhấc bổng
  7. nhấm
  8. nhấm nháp
  9. nhấm nháy
  10. nhấm nhẳng
  11. nhấn
  12. nhấn chìm
  13. nhấn mạnh
  14. nhấp
  15. nhấp giọng
  16. nhấp nhánh
  17. nhấp nháy
  18. nhấp nhô
  19. nhấp nhứ
  20. nhấp nhổm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhấm nhẳng

  • Blow hot and cold, shuffle
    • Nên dứt khoát đừng nhấm nhẳng: Make up your mind for good and stop shuffling