Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhảy xa
  2. nhảy xổ
  3. nhấc
  4. nhấc bổng
  5. nhấm
  6. nhấm nháp
  7. nhấm nháy
  8. nhấm nhẳng
  9. nhấn
  10. nhấn chìm
  11. nhấn mạnh
  12. nhấp
  13. nhấp giọng
  14. nhấp nhánh
  15. nhấp nháy
  16. nhấp nhô
  17. nhấp nhứ
  18. nhấp nhổm
  19. nhấp nhem
  20. nhấp nhoáng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhấn chìm

  • to immerge; to plunge