Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhảy sào
  2. nhảy tót
  3. nhảy vọt
  4. nhảy xa
  5. nhảy xổ
  6. nhấc
  7. nhấc bổng
  8. nhấm
  9. nhấm nháp
  10. nhấm nháy
  11. nhấm nhẳng
  12. nhấn
  13. nhấn chìm
  14. nhấn mạnh
  15. nhấp
  16. nhấp giọng
  17. nhấp nhánh
  18. nhấp nháy
  19. nhấp nhô
  20. nhấp nhứ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhấm nháy

  • Wink
    • Hai chú bé nhấm nháy với nhau: The two boys winked at each other