Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhất quyết
  2. nhất sinh
  3. nhất tâm
  4. nhất tề
  5. nhất tội nhì nợ
  6. nhất thì
  7. nhất thần giáo
  8. nhất thời
  9. nhất thống
  10. nhất thiết
  11. nhất trí
  12. nhất viện chế
  13. nhầm
  14. nhầm lẫn
  15. nhầm nhỡ
  16. nhần nhận
  17. nhầu
  18. nhầy
  19. nhầy nhầy
  20. nhầy nhụa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhất thiết

  • Absolutely necessary, imperative
    • Nhất thiết phải làm như vậy: It is imperative to do so