Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhất tề
  2. nhất tội nhì nợ
  3. nhất thì
  4. nhất thần giáo
  5. nhất thời
  6. nhất thống
  7. nhất thiết
  8. nhất trí
  9. nhất viện chế
  10. nhầm
  11. nhầm lẫn
  12. nhầm nhỡ
  13. nhần nhận
  14. nhầu
  15. nhầy
  16. nhầy nhầy
  17. nhầy nhụa
  18. nhẩm
  19. nhẩn nha
  20. nhẩy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhầm

  • như lầm
    • Nhầm đường: To take the wrong way
    • Hiểu nhầm ý ai: To mistake someone's meaning