Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhất thần giáo
  2. nhất thời
  3. nhất thống
  4. nhất thiết
  5. nhất trí
  6. nhất viện chế
  7. nhầm
  8. nhầm lẫn
  9. nhầm nhỡ
  10. nhần nhận
  11. nhầu
  12. nhầy
  13. nhầy nhầy
  14. nhầy nhụa
  15. nhẩm
  16. nhẩn nha
  17. nhẩy
  18. nhẫn
  19. nhẫn cưới
  20. nhẫn mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhần nhận

  • Somewhat [bitter]
    • Quả chanh nhần nhận đắng: The withered lemon tasted somewhat bitter