Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhất sinh
  2. nhất tâm
  3. nhất tề
  4. nhất tội nhì nợ
  5. nhất thì
  6. nhất thần giáo
  7. nhất thời
  8. nhất thống
  9. nhất thiết
  10. nhất trí
  11. nhất viện chế
  12. nhầm
  13. nhầm lẫn
  14. nhầm nhỡ
  15. nhần nhận
  16. nhầu
  17. nhầy
  18. nhầy nhầy
  19. nhầy nhụa
  20. nhẩm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhất trí

adj

  • unanimous ; in chorus