Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhầm nhỡ
  2. nhần nhận
  3. nhầu
  4. nhầy
  5. nhầy nhầy
  6. nhầy nhụa
  7. nhẩm
  8. nhẩn nha
  9. nhẩy
  10. nhẫn
  11. nhẫn cưới
  12. nhẫn mặt
  13. nhẫn nại
  14. nhẫn nhục
  15. nhẫn tâm
  16. nhẫy
  17. nhậm chức
  18. nhận
  19. nhận định
  20. nhận biết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhẫn

noun

  • ring
    • nhẫn kim cương: diamond ring

adj

  • bitter ; slightly