Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhà văn
  2. nhà văn hóa
  3. nhà văn hoá
  4. nhà việc
  5. nhà vua
  6. nhà xác
  7. nhà xí
  8. nhà xe
  9. nhà xuất bản
  10. nhài
  11. nhài quạt
  12. nhàm
  13. nhàm chán
  14. nhàm tai
  15. nhàn
  16. nhàn đàm
  17. nhàn du
  18. nhàn hạ
  19. nhàn lãm
  20. nhàn nhã

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhài

noun

  • (Bot) jasmine; jessamine

noun

  • maid