Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhẫn
  2. nhẫn cưới
  3. nhẫn mặt
  4. nhẫn nại
  5. nhẫn nhục
  6. nhẫn tâm
  7. nhẫy
  8. nhậm chức
  9. nhận
  10. nhận định
  11. nhận biết
  12. nhận cảm
  13. nhận chân
  14. nhận chìm
  15. nhận dạng
  16. nhận diện
  17. nhận lãnh
  18. nhận lời
  19. nhận mặt
  20. nhận ra

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhận định

verb

  • to judge