Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhẫn tâm
  2. nhẫy
  3. nhậm chức
  4. nhận
  5. nhận định
  6. nhận biết
  7. nhận cảm
  8. nhận chân
  9. nhận chìm
  10. nhận dạng
  11. nhận diện
  12. nhận lãnh
  13. nhận lời
  14. nhận mặt
  15. nhận ra
  16. nhận tội
  17. nhận thấy
  18. nhận thầu
  19. nhận thức
  20. nhận thức luận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhận dạng

  • to recognize; to identify
  • (tin học) recognition