Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhận chìm
  2. nhận dạng
  3. nhận diện
  4. nhận lãnh
  5. nhận lời
  6. nhận mặt
  7. nhận ra
  8. nhận tội
  9. nhận thấy
  10. nhận thầu
  11. nhận thức
  12. nhận thức luận
  13. nhận việc
  14. nhận vơ
  15. nhận xét
  16. nhập
  17. nhập đề
  18. nhập định
  19. nhập bọn
  20. nhập cảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhận thầu

  • to contract; to undertake