Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhắm
  2. nhắm chừng
  3. nhắm hướng
  4. nhắm mắt
  5. nhắm mắt đưa chân
  6. nhắm mắt xuôi tay
  7. nhắm nghiền
  8. nhắm nháp
  9. nhắm nhe
  10. nhắm rượu
  11. nhắn
  12. nhắn bảo
  13. nhắn nhủ
  14. nhắn nhe
  15. nhắn tin
  16. nhắng
  17. nhắng nhít
  18. nhắp
  19. nhắp mắt
  20. nhắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhắm rượu

  • Eat over sips of alcohol
    • Mua mực khô về nhắm rượu: To buy some dried cuttle-fish to eat over sips of alcohol