Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhắm nghiền
  2. nhắm nháp
  3. nhắm nhe
  4. nhắm rượu
  5. nhắn
  6. nhắn bảo
  7. nhắn nhủ
  8. nhắn nhe
  9. nhắn tin
  10. nhắng
  11. nhắng nhít
  12. nhắp
  13. nhắp mắt
  14. nhắt
  15. nhằm
  16. nhằm lúc
  17. nhằm nhè
  18. nhằn
  19. nhằng
  20. nhằng nhằng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhắng

  • Behave in a ridiculously domineering way, fuss domineering
    • Làm gì mà nhắng lên thế?: Why are you fussing so domineeringly?