Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhắm mắt
  2. nhắm mắt đưa chân
  3. nhắm mắt xuôi tay
  4. nhắm nghiền
  5. nhắm nháp
  6. nhắm nhe
  7. nhắm rượu
  8. nhắn
  9. nhắn bảo
  10. nhắn nhủ
  11. nhắn nhe
  12. nhắn tin
  13. nhắng
  14. nhắng nhít
  15. nhắp
  16. nhắp mắt
  17. nhắt
  18. nhằm
  19. nhằm lúc
  20. nhằm nhè

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhắn nhủ

  • Give recommendations to, advise gently
    • Nhắn nhủ con em: To advise gently one's juniors