Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhắn nhủ
  2. nhắn nhe
  3. nhắn tin
  4. nhắng
  5. nhắng nhít
  6. nhắp
  7. nhắp mắt
  8. nhắt
  9. nhằm
  10. nhằm lúc
  11. nhằm nhè
  12. nhằn
  13. nhằng
  14. nhằng nhằng
  15. nhằng nhẵng
  16. nhằng nhịt
  17. nhẳn
  18. nhẳng
  19. nhặm
  20. nhặm lẹ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhằm lúc

  • At the very moment, at the right instant
    • Đến chơi ai nhằm lúc người ta ở nhà: To call at someone at the very moment he is in