Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhắt
  2. nhằm
  3. nhằm lúc
  4. nhằm nhè
  5. nhằn
  6. nhằng
  7. nhằng nhằng
  8. nhằng nhẵng
  9. nhằng nhịt
  10. nhẳn
  11. nhẳng
  12. nhặm
  13. nhặm lẹ
  14. nhặng
  15. nhặng xị
  16. nhặt
  17. nhặt nhạnh
  18. nhẹ
  19. nhẹ bụng
  20. nhẹ bỗng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhẳn

  • Intermittent (nói về cơn đau)
    • Nhẳn đau bụng: To have an intermittent pain in one's stomach
    • nhăn nhẳn (láy, ý giảm)