Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nham
  2. nham hiểm
  3. nham nham
  4. nham nháp
  5. nham nhở
  6. nham thạch
  7. nhan đề
  8. nhan nhản
  9. nhan sắc
  10. nhang
  11. nhang khói
  12. nhanh
  13. nhanh chóng
  14. nhanh gọn
  15. nhanh lẹ
  16. nhanh mắt
  17. nhanh nhách
  18. nhanh nhánh
  19. nhanh nhạy
  20. nhanh nhảu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhang

noun

  • incense
    • đốt nhang: to burn incense