Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nha khoa
  2. nha lại
  3. nha môn
  4. nha phiến
  5. nha sĩ
  6. nhai
  7. nhai lại
  8. nhai nhải
  9. nham
  10. nham hiểm
  11. nham nham
  12. nham nháp
  13. nham nhở
  14. nham thạch
  15. nhan đề
  16. nhan nhản
  17. nhan sắc
  18. nhang
  19. nhang khói
  20. nhanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nham hiểm

  • Wicked
    • Tính tình nham hiểm: To be wicked in character