Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nha phiến
  2. nha sĩ
  3. nhai
  4. nhai lại
  5. nhai nhải
  6. nham
  7. nham hiểm
  8. nham nham
  9. nham nháp
  10. nham nhở
  11. nham thạch
  12. nhan đề
  13. nhan nhản
  14. nhan sắc
  15. nhang
  16. nhang khói
  17. nhanh
  18. nhanh chóng
  19. nhanh gọn
  20. nhanh lẹ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nham nhở

  • Rough and variegated
    • Bức tường nham nhở: Arough variegated wall