Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nheo nhóc
  2. nheo nhẻo
  3. nhi
  4. nhi đồng
  5. nhi khoa
  6. nhi nữ
  7. nhi nhí
  8. nhi tính
  9. nhiên hậu
  10. nhiên liệu
  11. nhiêt động học
  12. nhiêt tình
  13. nhiêu
  14. nhiêu khê
  15. nhiếc
  16. nhiếc móc
  17. nhiếc mắng
  18. nhiếp ảnh
  19. nhiếp chính
  20. nhiều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiên liệu

noun

  • fuel; combustible; firing