Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhiêt động học
  2. nhiêt tình
  3. nhiêu
  4. nhiêu khê
  5. nhiếc
  6. nhiếc móc
  7. nhiếc mắng
  8. nhiếp ảnh
  9. nhiếp chính
  10. nhiều
  11. nhiều chân
  12. nhiều chuyện
  13. nhiều lời
  14. nhiều nhặn
  15. nhiều tiền
  16. nhiểu chuyện
  17. nhiệm chức
  18. nhiệm kỳ
  19. nhiệm mầu
  20. nhiệm mệnh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiều

  • numerous; abundant; very much; much; many;several; a great deal
    • tôi có lại đó nhiều lần: I have been there several times