Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhi đồng
  2. nhi khoa
  3. nhi nữ
  4. nhi nhí
  5. nhi tính
  6. nhiên hậu
  7. nhiên liệu
  8. nhiêt động học
  9. nhiêt tình
  10. nhiêu
  11. nhiêu khê
  12. nhiếc
  13. nhiếc móc
  14. nhiếc mắng
  15. nhiếp ảnh
  16. nhiếp chính
  17. nhiều
  18. nhiều chân
  19. nhiều chuyện
  20. nhiều lời

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiêu

  • (cũ) Exemption from corvees
    • Mua nhiêu: To pay For an exemption from corvees
  • Person exempt from corvees