Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhiên hậu
  2. nhiên liệu
  3. nhiêt động học
  4. nhiêt tình
  5. nhiêu
  6. nhiêu khê
  7. nhiếc
  8. nhiếc móc
  9. nhiếc mắng
  10. nhiếp ảnh
  11. nhiếp chính
  12. nhiều
  13. nhiều chân
  14. nhiều chuyện
  15. nhiều lời
  16. nhiều nhặn
  17. nhiều tiền
  18. nhiểu chuyện
  19. nhiệm chức
  20. nhiệm kỳ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiếp ảnh

verb

  • to photograph; to take a photograph
    • nhà nhiếp ảnh: photographer