Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhiều chuyện
  2. nhiều lời
  3. nhiều nhặn
  4. nhiều tiền
  5. nhiểu chuyện
  6. nhiệm chức
  7. nhiệm kỳ
  8. nhiệm mầu
  9. nhiệm mệnh
  10. nhiệm nhặt
  11. nhiệm sở
  12. nhiệm vụ
  13. nhiệt
  14. nhiệt đới
  15. nhiệt đới hóa
  16. nhiệt đới hoá
  17. nhiệt độ
  18. nhiệt động học
  19. nhiệt điện
  20. nhiệt biểu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiệm nhặt

  • cautious, careful