Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhiếc mắng
  2. nhiếp ảnh
  3. nhiếp chính
  4. nhiều
  5. nhiều chân
  6. nhiều chuyện
  7. nhiều lời
  8. nhiều nhặn
  9. nhiều tiền
  10. nhiểu chuyện
  11. nhiệm chức
  12. nhiệm kỳ
  13. nhiệm mầu
  14. nhiệm mệnh
  15. nhiệm nhặt
  16. nhiệm sở
  17. nhiệm vụ
  18. nhiệt
  19. nhiệt đới
  20. nhiệt đới hóa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiểu chuyện

  • Xem nhiễu sự Prove troublesome
    • Bày vẽ thêm nhiễu chuyện: To contrive unnecessary things and prove trousblesome