Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhiếc móc
  2. nhiếc mắng
  3. nhiếp ảnh
  4. nhiếp chính
  5. nhiều
  6. nhiều chân
  7. nhiều chuyện
  8. nhiều lời
  9. nhiều nhặn
  10. nhiều tiền
  11. nhiểu chuyện
  12. nhiệm chức
  13. nhiệm kỳ
  14. nhiệm mầu
  15. nhiệm mệnh
  16. nhiệm nhặt
  17. nhiệm sở
  18. nhiệm vụ
  19. nhiệt
  20. nhiệt đới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiều tiền

adjective

  • rich; wealthy