Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhiếp ảnh
  2. nhiếp chính
  3. nhiều
  4. nhiều chân
  5. nhiều chuyện
  6. nhiều lời
  7. nhiều nhặn
  8. nhiều tiền
  9. nhiểu chuyện
  10. nhiệm chức
  11. nhiệm kỳ
  12. nhiệm mầu
  13. nhiệm mệnh
  14. nhiệm nhặt
  15. nhiệm sở
  16. nhiệm vụ
  17. nhiệt
  18. nhiệt đới
  19. nhiệt đới hóa
  20. nhiệt đới hoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhiệm chức

  • như nhậm chức