Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhuộm
  2. nhuộm màu
  3. nhuộm răng
  4. nhui
  5. nhung
  6. nhung kẻ
  7. nhung lụa
  8. nhung nhúc
  9. nhung nhăng
  10. nhung phục
  11. nhung vải
  12. nhung y
  13. nhuyễn
  14. nhuyễn thể
  15. nhơ
  16. nhơ đời
  17. nhơ bẩn
  18. nhơ danh
  19. nhơ nhớ
  20. nhơ nhớp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhung phục

  • (cũ) (cũng nói nhung y) Combat uniform