Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhung kẻ
  2. nhung lụa
  3. nhung nhúc
  4. nhung nhăng
  5. nhung phục
  6. nhung vải
  7. nhung y
  8. nhuyễn
  9. nhuyễn thể
  10. nhơ
  11. nhơ đời
  12. nhơ bẩn
  13. nhơ danh
  14. nhơ nhớ
  15. nhơ nhớp
  16. nhơ nhuốc
  17. nhơi
  18. nhơm nhở
  19. nhơm nhớp
  20. nhơn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhơ

adj

  • dirty; filthy