Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nhui
  2. nhung
  3. nhung kẻ
  4. nhung lụa
  5. nhung nhúc
  6. nhung nhăng
  7. nhung phục
  8. nhung vải
  9. nhung y
  10. nhuyễn
  11. nhuyễn thể
  12. nhơ
  13. nhơ đời
  14. nhơ bẩn
  15. nhơ danh
  16. nhơ nhớ
  17. nhơ nhớp
  18. nhơ nhuốc
  19. nhơi
  20. nhơm nhở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nhuyễn

  • Well-kneaded
    • Bột nhào nhuyễn: Well-kneaded dough
  • Soft and smooth
    • Lụa nhuyễn mặt: Silk with a soft and smooth side