Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. niềm nở
  2. niềm tây
  3. niềm tin
  4. niềm vui
  5. niền
  6. niềng niễng
  7. niệm
  8. niệm kinh
  9. niệm Phật
  10. niệt
  11. niệu
  12. niệu đạo
  13. niệu quản
  14. niễng
  15. ninh
  16. ninh gia
  17. ninh ních
  18. niu-tơn
  19. no
  20. no ấm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

niệt

  • Cord for cattle
  • Bind, fasten, tie fast
    • Niệt cổ kẻ gian To tie up a wrong-doer