Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. niệt
  2. niệu
  3. niệu đạo
  4. niệu quản
  5. niễng
  6. ninh
  7. ninh gia
  8. ninh ních
  9. niu-tơn
  10. no
  11. no ấm
  12. no đủ
  13. no lòng
  14. no nê
  15. no say
  16. noãn
  17. noãn bào
  18. noãn cầu
  19. noãn hoàng
  20. noãn sào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

no

adj

  • gorged; surfeited