Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. niu-tơn
  2. no
  3. no ấm
  4. no đủ
  5. no lòng
  6. no nê
  7. no say
  8. noãn
  9. noãn bào
  10. noãn cầu
  11. noãn hoàng
  12. noãn sào
  13. noãn sinh
  14. noi
  15. noi gót
  16. noi theo
  17. nom
  18. non
  19. non Bồng
  20. non bộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noãn cầu

  • (sinh vật) Oosphere; ooplast