Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. niễng
  2. ninh
  3. ninh gia
  4. ninh ních
  5. niu-tơn
  6. no
  7. no ấm
  8. no đủ
  9. no lòng
  10. no nê
  11. no say
  12. noãn
  13. noãn bào
  14. noãn cầu
  15. noãn hoàng
  16. noãn sào
  17. noãn sinh
  18. noi
  19. noi gót
  20. noi theo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

no nê

  • To satiety
    • Ăn no nê: To eat to satiety