Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. no lòng
  2. no nê
  3. no say
  4. noãn
  5. noãn bào
  6. noãn cầu
  7. noãn hoàng
  8. noãn sào
  9. noãn sinh
  10. noi
  11. noi gót
  12. noi theo
  13. nom
  14. non
  15. non Bồng
  16. non bộ
  17. non choẹt
  18. non dại
  19. non gan
  20. non kém

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noi

  • Follow
    • Cứ noi đường thẳng mà đi: Just follw that straight road
    • Noi theo gương ai: To follow someone's example