Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. nuốt hờn
  2. nuốt lời
  3. nuốt nhục
  4. nuốt sống
  5. nuốt trôi
  6. nuốt trửng
  7. nuốt trộng
  8. nuốt tươi
  9. nuộc
  10. nuột
  11. nui
  12. nung
  13. nung đúc
  14. nung bệnh
  15. nung mủ
  16. nung núng
  17. nung nấu

  18. nơ-ron
  19. nơ-tron

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

nuột

  • Glossy and fair
    • Có nước da nuột nà: Glossy and fair-complexioned