Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. pích-ních
  2. píp
  3. pít
  4. pít-tông

  5. pô-li-ê-ti-len
  6. pô-li-me
  7. pô-pơ-lin
  8. pô-sét
  9. pô-tát
  10. pẹc
  11. păng-túp
  12. păng-xê
  13. pha
  14. pha chế
  15. pha giống
  16. pha lê
  17. pha loãng
  18. pha phôi
  19. pha tạp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

pô-tát

  • (hoá học) (tiếng Pháp gọi là Potasse) potash (used in making glass, enamels, and soaps)