Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phàm ăn
  2. phàm dân
  3. phàm lệ
  4. phàm nhân
  5. phàm phu
  6. phàm tục
  7. phàm trần
  8. phàn nàn
  9. phành phạch
  10. phào
  11. phá
  12. phá án
  13. phá đám
  14. phá đề
  15. phá bĩnh
  16. phá bỏ
  17. phá bỉnh
  18. phá cách
  19. phá của
  20. phá cỗ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phào

  • Like a breath
    • Gió thổi phào: There was only a breath of wind
    • Đóm cháy phào: The spill burned out like a breath