Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phóng đại
  2. phóng điện
  3. phóng bút
  4. phóng hỏa
  5. phóng hoả
  6. phóng khoáng
  7. phóng lãng
  8. phóng pháo
  9. phóng sự
  10. phóng sinh
  11. phóng tay
  12. phóng tác
  13. phóng túng
  14. phóng thanh
  15. phóng thích
  16. phóng tinh
  17. phóng uế
  18. phóng viên
  19. phóng viên nhiếp ảnh
  20. phóng xạ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phóng sinh

  • Set free (animals caught)
  • Leave uncared for, neglect
    • Nhà cửa để phóng sinh: To leave one's house uncared for