Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phạm thượng
  2. phạm trù
  3. phạm vi
  4. phạm-nhe
  5. phạn
  6. phạn điếm
  7. Phạn học
  8. Phạn ngữ
  9. phạng
  10. phạt
  11. phạt đền
  12. phạt góc
  13. phạt giam
  14. phạt mộc
  15. phạt tù
  16. phạt tiền
  17. phạt vạ
  18. phạt vi cảnh
  19. phả
  20. phả hệ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phạt

verb

  • to punish, to fine, to penalize
    • nó bị mẹ nó phạt: he was punish by his mother

verb

  • to cut down (a tree)