Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phải đòn
  2. phải đúa
  3. phải đạo
  4. phải đường
  5. phải bả
  6. phải biết
  7. phải cách
  8. phải cái
  9. phải chăng
  10. phải chi
  11. phải gái
  12. phải giá
  13. phải gió
  14. phải giờ
  15. phải khi
  16. phải lòng
  17. phải lại
  18. phải lẽ
  19. phải lời
  20. phải lứa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phải chi

  • cũng nói phải như If
    • Phải chi nghe lời anh thì việc đã xong: If I had listened to you, the matter would have been settled