Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phả
  2. phả hệ
  3. phả hệ học
  4. phải
  5. phải đũa
  6. phải đòn
  7. phải đúa
  8. phải đạo
  9. phải đường
  10. phải bả
  11. phải biết
  12. phải cách
  13. phải cái
  14. phải chăng
  15. phải chi
  16. phải gái
  17. phải giá
  18. phải gió
  19. phải giờ
  20. phải khi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phải bả

  • (bóng) Fall victim to somebody's charms
    • Cậu ta phải bả cô ả rồi!: He has fallen victim to her charms