Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phải đường
  2. phải bả
  3. phải biết
  4. phải cách
  5. phải cái
  6. phải chăng
  7. phải chi
  8. phải gái
  9. phải giá
  10. phải gió
  11. phải giờ
  12. phải khi
  13. phải lòng
  14. phải lại
  15. phải lẽ
  16. phải lời
  17. phải lứa
  18. phải mặt
  19. phải như
  20. phải phép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phải gió

  • Faint from a cold
    • Phải gió lăn ra đường: to catch a cold and fall unconscious in the streets
  • How naughty of you!
    • Phải gió cái anh này! Giấu cái nón đâu rồi?: How naughty of you! Where have you hidden my hat?