Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phải bả
  2. phải biết
  3. phải cách
  4. phải cái
  5. phải chăng
  6. phải chi
  7. phải gái
  8. phải giá
  9. phải gió
  10. phải giờ
  11. phải khi
  12. phải lòng
  13. phải lại
  14. phải lẽ
  15. phải lời
  16. phải lứa
  17. phải mặt
  18. phải như
  19. phải phép
  20. phải quấy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phải giờ

  • Be born at an inauspicious hour ; die at an inauspicious hour