Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. phẩm hàm
  2. phẩm hạnh
  3. phẩm loại
  4. phẩm phục
  5. phẩm trật
  6. phẩm tước
  7. phẩm vật
  8. phẩm vị
  9. phẩn
  10. phẩy
  11. phẩy khuẩn
  12. phẫn
  13. phẫn đèn
  14. phẫn chí
  15. phẫn kích
  16. phẫn khích
  17. phẫn nộ
  18. phẫn uất
  19. phẫu
  20. phẫu thuật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

phẩy

  • Fan gently (flick) off
    • Lấy quạt phẩy bụi trên bàn: To fan gently the dust off a table
    • xem dấu phẩy ; chấm phẩy