Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quái ác
  2. quái đản
  3. quái dị
  4. quái gở
  5. quái lạ
  6. quái quỷ
  7. quái thai
  8. quái tượng
  9. quái vật
  10. quán
  11. quán ăn
  12. quán cóc
  13. quán chỉ
  14. quán cơm
  15. quán ngữ
  16. quán nước
  17. quán quân
  18. quán rượu
  19. quán tính
  20. quán từ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quán

noun

  • kiosk

noun

  • Inn;restaurant; store; house
    • ấn quán: printing house