Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quán chỉ
  2. quán cơm
  3. quán ngữ
  4. quán nước
  5. quán quân
  6. quán rượu
  7. quán tính
  8. quán từ
  9. quán thông
  10. quán thế
  11. quán trọ
  12. quán triệt
  13. quán xuyến
  14. quáng
  15. quáng gà
  16. quánh
  17. quát
  18. quát lác
  19. quát mắng
  20. quát tháo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quán thế

  • (từ cũ) Tower above others, be eminent
    • Nhân vật quán thế: An eminent personality